TÍNH NĂNG MÁY PHAY TURRET:
Tính năng của X6323
Đường dẫn hướng đuôi én đôi 55° được áp dụng trên cả trục Y, Z nên dễ dàng điều chỉnh và sửa chữa.
Sử dụng gân tăng cường ở cả hai phía của cột giúp máy cứng cáp và đẹp mắt.
Tính năng củaX6325:
Đường dẫn hướng hình chữ nhật trên trục Y và trục Z có độ cứng tốt
Đường dẫn hướng trên yên xe được lót bằng vật liệu đeo TF
Bề mặt bàn làm việc và đường dẫn hướng 3 trục được làm cứng và mài chính xác
Tính năng của X6325D:
Hướng dẫn hình chữ nhật được áp dụng trên cả trục Y và Z.
Đường dẫn hướng trên yên xe được lót bằng vật liệu đeo được TF. Điều này làm cho máy ổn định và cứng cáp, đồng thời làm cho máy đẹp và dễ vận hành.
Động cơ đầu phay 5HP và đường kính bút lông là 100MM
Tính năng của X6333
Đường dẫn hướng đuôi én đôi 55° được áp dụng trên cả trục Y, Z nên dễ dàng điều chỉnh và sửa chữa.
Sử dụng gân tăng cường ở cả hai phía của cột giúp máy trở nên cứng cáp và đẹp mắt.
Tính năng của X6330D
Đường dẫn hướng đuôi én đôi 55° được áp dụng trên cả trục Y, Z nên dễ dàng điều chỉnh và sửa chữa.
Sử dụng gân tăng cường ở cả hai phía của cột giúp máy cứng cáp và đẹp mắt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | X6325 | X6325D | X6330 | X6330D |
Loại đường dẫn hướng | Cách dẫn hướng chim én X/Y/Z | Hướng dẫn hình chữ nhật trục Y | Hướng dẫn hướng hình chữ nhật trục Y/Z | ||
Kích thước bàn | mm | 1270x254 | 1270x254 | 305×1370 | 305×1370 |
Hành trình bàn(X/Y/Z) | mm | 780/420/420 | 800/420/420 | 800/420/420 | 800/420/420 |
Số lượng và kích thước khe chữ T | 3×16 | 3×16 | 3×16 | 3×16 | |
Tải bảng | kg | 280 | 320 | 350 | 350 |
Khoảng cách từ trục chính tới bàn máy | mm | 0-405 | 0-405 | 0-405 | 0-405 |
Độ côn lỗ trục chính | R8 | ISO40 | ISO40 | ISO40 | |
Đường kính trục chính của tay áo | mm | 85 | 85 | 85 hoặc 105 | 85 hoặc 105 |
Hành trình trục chính | mm | 127 | 130 | 127 | 127 |
Tốc độ trục chính | 50HZ: 66-4540 60HZ: 80-5440 | ||||
Tự động. thức ăn lông ngỗng | (ba bước): 0,04 / 0,08 / 0,15 mm/vòng | ||||
Động cơ | kw | 2.25Đầu phay từ Đài Loan | Đầu phay 3.75(380V) 2.2(220V) từ Đài Loan | Đầu phay 3.75(380V)2.2(220V) từ Đài Loan | Đầu phay 3.75(380V)2.2(220V) từ Đài Loan |
Đầu xoay/nghiêng | ° | 90°/45° | 90°/45° | 90°/45° | 90°/45° |
Kích thước của máy | mm | 1516×1550×2130 | 1516x1550x2160 | 1516×1550×2250 | 1516×1550×2500 |
Trọng lượng máy | kg | 1350 | 1400 | 1450 | 1500 |