Máy phay tốc độ thay đổi X6330 Hình ảnh nổi bật
Loading...
  • Máy phay tốc độ thay đổi X6330

Máy phay tốc độ thay đổi X6330

Mô tả ngắn gọn:

TÍNH NĂNG MÁY PHAY TURRET: Tính năng của X6323 Đường dẫn hướng cánh én đôi 55° được áp dụng trên cả trục Y, trục Z nên dễ điều chỉnh và sửa chữa. Sử dụng gân tăng cường ở cả hai phía của cột giúp máy cứng cáp và đẹp mắt. Tính năng của X6325: Đường dẫn hướng hình chữ nhật trên trục Y và trục Z có độ cứng tốt Đường dẫn hướng trên yên được lót bằng vật liệu có thể đeo được TF Bề mặt bàn làm việc và đường dẫn hướng 3 trục được làm cứng và nối đất chính xác Tính năng của X6325D: Hình chữ nhật. ..


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

TÍNH NĂNG MÁY PHAY TURRET:

Tính năng của X6323

Đường dẫn hướng đuôi én đôi 55° được áp dụng trên cả trục Y, Z nên dễ dàng điều chỉnh và sửa chữa.

Sử dụng gân tăng cường ở cả hai phía của cột giúp máy cứng cáp và đẹp mắt.

Tính năng củaX6325:

Đường dẫn hướng hình chữ nhật trên trục Y và trục Z có độ cứng tốt
Đường dẫn hướng trên yên xe được lót bằng vật liệu đeo TF
Bề mặt bàn làm việc và đường dẫn hướng 3 trục được làm cứng và mài chính xác

Tính năng của X6325D:

Hướng dẫn hình chữ nhật được áp dụng trên cả trục Y và Z.

Đường dẫn hướng trên yên xe được lót bằng vật liệu đeo được TF. Điều này làm cho máy ổn định và cứng cáp, đồng thời làm cho máy đẹp và dễ vận hành.

Động cơ đầu phay 5HP và đường kính bút lông là 100MM

Tính năng của X6333

Đường dẫn hướng đuôi én đôi 55° được áp dụng trên cả trục Y, Z nên dễ dàng điều chỉnh và sửa chữa.

Sử dụng gân tăng cường ở cả hai phía của cột giúp máy trở nên cứng cáp và đẹp mắt.

Tính năng của X6330D

Đường dẫn hướng đuôi én đôi 55° được áp dụng trên cả trục Y, Z nên dễ dàng điều chỉnh và sửa chữa.

Sử dụng gân tăng cường ở cả hai phía của cột giúp máy cứng cáp và đẹp mắt.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Thông số kỹ thuật Đơn vị X6325 X6325D X6330 X6330D
Loại đường dẫn hướng   Cách dẫn hướng chim én X/Y/Z Hướng dẫn hình chữ nhật trục Y Hướng dẫn hướng hình chữ nhật trục Y/Z
Kích thước bàn mm 1270x254 1270x254 305×1370 305×1370
Hành trình bàn(X/Y/Z) mm 780/420/420 800/420/420 800/420/420 800/420/420
Số lượng và kích thước khe chữ T 3×16 3×16 3×16 3×16
Tải bảng kg 280 320 350 350
Khoảng cách từ trục chính tới bàn máy mm 0-405 0-405 0-405 0-405
Độ côn lỗ trục chính R8 ISO40 ISO40 ISO40
Đường kính trục chính của tay áo mm 85 85 85 hoặc 105 85 hoặc 105
Hành trình trục chính mm 127 130 127 127
Tốc độ trục chính 50HZ: 66-4540 60HZ: 80-5440
Tự động. thức ăn lông ngỗng (ba bước): 0,04 / 0,08 / 0,15 mm/vòng
Động cơ kw 2.25Đầu phay từ Đài Loan Đầu phay 3.75(380V) 2.2(220V) từ Đài Loan Đầu phay 3.75(380V)2.2(220V) từ Đài Loan Đầu phay 3.75(380V)2.2(220V) từ Đài Loan
Đầu xoay/nghiêng ° 90°/45° 90°/45° 90°/45° 90°/45°
Kích thước của máy mm 1516×1550×2130 1516x1550x2160 1516×1550×2250 1516×1550×2500
Trọng lượng máy kg 1350 1400 1450 1500

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Gửi tin nhắn của bạn cho chúng tôi:

    Gửi tin nhắn của bạn cho chúng tôi:

    TOP
    Trò chuyện trực tuyến WhatsApp!